Có 2 kết quả:
各异 gè yì ㄍㄜˋ ㄧˋ • 各異 gè yì ㄍㄜˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all different
(2) each unto his own
(2) each unto his own
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all different
(2) each unto his own
(2) each unto his own
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0